DDC
| 340/341 |
Tác giả CN
| Bùi, Xuân Đính |
Nhan đề
| Lệ làng phép nước / Bùi Xuân Đính |
Thông tin xuất bản
| H. : Pháp lý, 1985 |
Mô tả vật lý
| 215tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Từ lệ làng chia thành văn đến lệ làng được văn bản hóa; những qui ước về văn hóa, giáo dục, sản xuất...; Lệ làng quan hệ với luật pháp nhà nước; giá trị pháp lý |
Từ khóa tự do
| Văn bản |
Từ khóa tự do
| Hương ước |
Từ khóa tự do
| Lệ làng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20117920 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5743 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6079 |
---|
005 | 201711231606 |
---|
008 | s1985 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171123160648|bdonntl|c20171021003409|dtinhtx|y20171013171003|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a340/341|bLÊ |
---|
100 | |aBùi, Xuân Đính |
---|
245 | |aLệ làng phép nước / |cBùi Xuân Đính |
---|
260 | |aH. : |bPháp lý, |c1985 |
---|
300 | |a215tr ; |c19cm |
---|
520 | |aTừ lệ làng chia thành văn đến lệ làng được văn bản hóa; những qui ước về văn hóa, giáo dục, sản xuất...; Lệ làng quan hệ với luật pháp nhà nước; giá trị pháp lý |
---|
653 | |aVăn bản |
---|
653 | |aHương ước |
---|
653 | |aLệ làng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20117920 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20117920
|
Phòng mượn tư chọn
|
340/341 LÊ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào