DDC
| 920 |
Nhan đề
| 330 danh nhân thế giới : Văn học - nghệ thuật và khoa học - kỹ thuật |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động xã hội, 2006 |
Mô tả vật lý
| 641 tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu những thông tin cô đọng về thân thế, sự nghiệp, công trình, tác phẩm của 330 danh nhân thế giới thuộc các lĩnh vực văn học, nghệ thuật và khoa học kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Danh nhân thế giới |
Từ khóa tự do
| Danh nhân |
Từ khóa tự do
| Khoa học công nghệ |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111033 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 565 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 617 |
---|
005 | 201806141403 |
---|
008 | s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c69000 |
---|
039 | |a20180614140826|bluyenvth|c20171021000420|dtinhtx|y20171013170254|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a920|bBA |
---|
245 | |a330 danh nhân thế giới : |bVăn học - nghệ thuật và khoa học - kỹ thuật |
---|
260 | |aH. : |bLao động xã hội, |c2006 |
---|
300 | |a641 tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aGiới thiệu những thông tin cô đọng về thân thế, sự nghiệp, công trình, tác phẩm của 330 danh nhân thế giới thuộc các lĩnh vực văn học, nghệ thuật và khoa học kỹ thuật |
---|
653 | |aDanh nhân thế giới |
---|
653 | |aDanh nhân |
---|
653 | |aKhoa học công nghệ |
---|
653 | |aNghệ thuật |
---|
653 | |aVăn học |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111033 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111033
|
Phòng đọc mở
|
920 BA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào