DDC
| 895.1 |
Tác giả CN
| Kim Dung |
Nhan đề
| Bích huyết kiếm : Truyện kiếm hiệp /. Tập 1, Hộp sắt kiếm vàng / Kim Dung; Người dịch: Đông Hải |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn học, 2004 |
Mô tả vật lý
| 351tr ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Truyện kiếm hiệp |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Văn học nước ngoài |
Tác giả(bs) CN
| Đông Hải |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10110609 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20125498-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5568 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5895 |
---|
005 | 201712110950 |
---|
008 | s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c150.000 đ/1 bộ |
---|
039 | |a20171211095026|bdonntl|c20171021003306|dtinhtx|y20171013170950|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a895.1|bBICH |
---|
100 | |aKim Dung |
---|
245 | |aBích huyết kiếm : |bTruyện kiếm hiệp /. |nTập 1, |pHộp sắt kiếm vàng / |cKim Dung; Người dịch: Đông Hải |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2004 |
---|
300 | |a351tr ; |c19cm |
---|
653 | |aTruyện kiếm hiệp |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aVăn học nước ngoài |
---|
700 | |aĐông Hải |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110609 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20125498-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20125498
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.1 BICH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20125499
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.1 BICH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10110609
|
Phòng đọc mở
|
895.1 BICH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào