DDC
| 895.1 |
Tác giả CN
| Kim Dung |
Nhan đề
| Hiệp khách hành : Truyện kiếm hiệp /. Tập 2 / Kim Dung; Người dịch: Đông Hải |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn học, 2003 |
Mô tả vật lý
| 271tr ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Truyện kiếm hiệp |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Văn học nước ngoài |
Tác giả(bs) CN
| Đông Hải |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10109823 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20125388-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5561 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5888 |
---|
005 | 201712110846 |
---|
008 | s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25.000 đ |
---|
039 | |a20171211084643|bdonntl|c20171021003304|dtinhtx|y20171013170949|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a895.1|bHIÊP |
---|
100 | |aKim Dung |
---|
245 | |aHiệp khách hành : |bTruyện kiếm hiệp /. |nTập 2 / |cKim Dung; Người dịch: Đông Hải |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2003 |
---|
300 | |a271tr ; |c19cm |
---|
653 | |aTruyện kiếm hiệp |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aVăn học nước ngoài |
---|
700 | |aĐông Hải |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109823 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20125388-9 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20125388
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.1 HIÊP
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20125389
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.1 HIÊP
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10109823
|
Phòng đọc mở
|
895.1 HIÊP
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào