- Giáo trình
- 180/181 GIAO
Giáo trình lịch sử triết học Trung Quốc thời kỳ cổ - trung đại /
DDC
| 180/181 |
Tác giả CN
| Trương, Ngọc Nam |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử triết học Trung Quốc thời kỳ cổ - trung đại / TS. Trương Ngọc Nam (chủ biên), ThS Trương Đỗ Tiễn |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị - Hành chính, 2009 |
Mô tả vật lý
| 298tr. ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Hoàn cảnh lịch sử xã hội và đặc điểm của triết học Trung Quốc cổ-trung đại: Nho gia, mặc gia, đạo gia, pháp gia,... triết học Trung Quốc thời kỳ trung đại từ thế kỷ III trước công nguyên đến năm 1911. |
Từ khóa tự do
| Thời kì cổ đại |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thời kì trung đại |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Khoa
| Triết học |
Môn học
| Triết học Mác-Lênin |
Tác giả(bs) CN
| Trương Đỗ Tiễn |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200304 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(74): 30106155-228 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100823 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20106807-26 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/85 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5528 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5855 |
---|
005 | 202210261107 |
---|
008 | s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45.000 đ |
---|
039 | |a20221026110806|bluyenvth|c20200810091110|dluyenvth|y20171013170946|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a180/181|bGIAO |
---|
100 | |aTrương, Ngọc Nam |
---|
245 | |aGiáo trình lịch sử triết học Trung Quốc thời kỳ cổ - trung đại / |cTS. Trương Ngọc Nam (chủ biên), ThS Trương Đỗ Tiễn |
---|
260 | |aH. : |bChính trị - Hành chính, |c2009 |
---|
300 | |a298tr. ; |c20.5cm |
---|
520 | |aHoàn cảnh lịch sử xã hội và đặc điểm của triết học Trung Quốc cổ-trung đại: Nho gia, mặc gia, đạo gia, pháp gia,... triết học Trung Quốc thời kỳ trung đại từ thế kỷ III trước công nguyên đến năm 1911. |
---|
653 | |aThời kì cổ đại |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThời kì trung đại |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aTriết học |
---|
690 | |aTriết học |
---|
692 | |aTriết học Mác-Lênin |
---|
700 | |aTrương Đỗ Tiễn |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200304 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(74): 30106155-228 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100823 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20106807-26 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/85 |
---|
890 | |a96|b27|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20106807
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20106808
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20106809
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20106810
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20106811
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20106812
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20106813
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20106814
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20106815
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20106816
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|