DDC
| 100-140 |
Tác giả CN
| Cooper, David E. |
Nhan đề
| Các trường phái triết học trên thế giới / David E Cooper; Người dịch: Lưu Văn Hy và nhóm Tri Tri |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa thông tin, 2005 |
Mô tả vật lý
| 454tr ; 24cm |
Tóm tắt
| Gồm 3 phần:Các trường phái triết học cổ ở ấn Độ, Trung Hoa,Hy Lạp;Các trường phái triết học trung đại và cận đại:triết học Châu á,triết học thời phục hưng đến thời đại ánh sáng;các trường phái triết học cận đại:triết học Kant,triết học phương Tây |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Trường phái |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Văn Hy |
Tác giả(bs) CN
| Trí Tri |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(1): 90104398 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100573, 10101379 |
|
000
| 00000ncm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 547 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 599 |
---|
005 | 202103081527 |
---|
008 | s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c110000 |
---|
039 | |a20210308152726|bdonntl|c20180406102011|doanhntk|y20171013170252|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a100-140|bCAC |
---|
100 | |aCooper, David E. |
---|
245 | |aCác trường phái triết học trên thế giới / |cDavid E Cooper; Người dịch: Lưu Văn Hy và nhóm Tri Tri |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2005 |
---|
300 | |a454tr ; |c24cm |
---|
520 | |aGồm 3 phần:Các trường phái triết học cổ ở ấn Độ, Trung Hoa,Hy Lạp;Các trường phái triết học trung đại và cận đại:triết học Châu á,triết học thời phục hưng đến thời đại ánh sáng;các trường phái triết học cận đại:triết học Kant,triết học phương Tây |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aTrường phái |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aLưu, Văn Hy |
---|
700 | |aTrí Tri |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(1): 90104398 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100573, 10101379 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101379
|
Phòng đọc mở
|
100-140 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
10100573
|
Phòng đọc mở
|
100-140 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
90104398
|
Kho chất lượng cao
|
100-140 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|