DDC
| 180/181 |
Tác giả CN
| Giản Chi |
Nhan đề
| Đại cương triết học Trung Quốc. Q.1 / Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê |
Lần xuất bản
| Xb. lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| HCM : Tp. HCM, 1992 |
Mô tả vật lý
| 810 tr ; 20 cm |
Tóm tắt
| Vài nét sơ lược về sự phát triển của triết học Trung Hoa. Vũ trụ luận, tri thức luận. |
Từ khóa tự do
| Đại cương |
Từ khóa tự do
| Nhân sinh |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Triết gia |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hiến Lê |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100777-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5443 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5767 |
---|
005 | 201804121425 |
---|
008 | s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180412142831|bluyenvth|c20180412142804|dluyenvth|y20171013170940|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a180/181|bĐAI |
---|
100 | |aGiản Chi |
---|
245 | |aĐại cương triết học Trung Quốc. |nQ.1 / |cGiản Chi, Nguyễn Hiến Lê |
---|
250 | |aXb. lần thứ 2 |
---|
260 | |aHCM : |bTp. HCM, |c1992 |
---|
300 | |a810 tr ; |c20 cm |
---|
520 | |aVài nét sơ lược về sự phát triển của triết học Trung Hoa. Vũ trụ luận, tri thức luận. |
---|
653 | |aĐại cương |
---|
653 | |aNhân sinh |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aTriết gia |
---|
653 | |aChính trị |
---|
700 | |aNguyễn, Hiến Lê |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100777-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100777
|
Phòng đọc mở
|
180/181 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10100778
|
Phòng đọc mở
|
180/181 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào