DDC
| 200-299 |
Tác giả CN
| Khổng Tử |
Nhan đề
| Kinh thi : Thi Kinh tập truyện: Ba tập. T.1 / Khổng Tử; Người dịch: Tạ Quang Phát |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn học, 1991 |
Mô tả vật lý
| 720 tr. ; 20.5 cm |
Tóm tắt
| Những bài viết mang tính học thuật: thơ quốc phong, Bội Phong, Dung Phong,Vệ Phong,... |
Từ khóa tự do
| Văn học cổ điển |
Từ khóa tự do
| Khổng Tử |
Từ khóa tự do
| Kinh thi |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Quang Phát |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100924 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5438 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5762 |
---|
005 | 201804130849 |
---|
008 | s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180413085250|bluyenvth|c20171021003213|dtinhtx|y20171013170939|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a200-299|bKINH |
---|
100 | |aKhổng Tử |
---|
245 | |aKinh thi : |bThi Kinh tập truyện: Ba tập. |nT.1 / |cKhổng Tử; Người dịch: Tạ Quang Phát |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c1991 |
---|
300 | |a720 tr. ; |c20.5 cm |
---|
520 | |aNhững bài viết mang tính học thuật: thơ quốc phong, Bội Phong, Dung Phong,Vệ Phong,... |
---|
653 | |aVăn học cổ điển |
---|
653 | |aKhổng Tử |
---|
653 | |aKinh thi |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
700 | |aTạ, Quang Phát |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100924 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100924
|
Phòng đọc mở
|
200-299 KINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào