DDC
| 310 |
Tác giả CN
| Kim, Ngọc Huynh |
Nhan đề
| Bài giảng và bài tập lý thuyết thống kê / PTS.Kim Ngọc Huynh chủ biên |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần 2 có s,ch,b.s |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học giáo dục chuyên nghiệp, 1992 |
Mô tả vật lý
| 366tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Lý thuyết thống kê, bài tập chọn lọc, đáp số của bài tập |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Bài giảng |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết |
Từ khóa tự do
| Thống kê |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10102066, 10115810 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(9): 20136627-9, 20136748-9, 20136752, 20136768, 20136771, 20136797 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5429 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5753 |
---|
005 | 201803281425 |
---|
008 | s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180328142537|boanhntk|c20171021003209|dtinhtx|y20171013170938|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a310|bBAI |
---|
100 | |aKim, Ngọc Huynh |
---|
245 | |aBài giảng và bài tập lý thuyết thống kê / |cPTS.Kim Ngọc Huynh chủ biên |
---|
250 | |aXuất bản lần 2 có s,ch,b.s |
---|
260 | |aH. : |bĐại học giáo dục chuyên nghiệp, |c1992 |
---|
300 | |a366tr ; |c19cm |
---|
520 | |aLý thuyết thống kê, bài tập chọn lọc, đáp số của bài tập |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aBài giảng |
---|
653 | |aLí thuyết |
---|
653 | |aThống kê |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10102066, 10115810 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(9): 20136627-9, 20136748-9, 20136752, 20136768, 20136771, 20136797 |
---|
890 | |a11|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10102066
|
Phòng đọc mở
|
310 BAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10115810
|
Phòng đọc mở
|
310 BAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20136627
|
Phòng mượn tư chọn
|
310 BAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20136628
|
Phòng mượn tư chọn
|
310 BAI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20136629
|
Phòng mượn tư chọn
|
310 BAI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20136748
|
Phòng mượn tư chọn
|
310 BAI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20136749
|
Phòng mượn tư chọn
|
310 BAI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20136752
|
Phòng mượn tư chọn
|
310 BAI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20136768
|
Phòng mượn tư chọn
|
310 BAI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20136771
|
Phòng mượn tư chọn
|
310 BAI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|