DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Lân |
Nhan đề
| Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam / Nguyễn Lân |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa, 1989 |
Mô tả vật lý
| 324 tr ; 20cm |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Thành ngữ |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108411 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5417 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5741 |
---|
005 | 201805301431 |
---|
008 | s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180530143600|bluyenvth|c20171021003206|dtinhtx|y20171013170938|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a495.922|bTƯ |
---|
100 | |aNguyễn, Lân |
---|
245 | |aTừ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam / |cNguyễn Lân |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa, |c1989 |
---|
300 | |a324 tr ; |c20cm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aThành ngữ |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108411 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10108411
|
Phòng đọc mở
|
495.922 TƯ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào