DDC
| 495.922 |
Nhan đề
| Bảng tra chữ Nôm |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 1976 |
Mô tả vật lý
| 425tr ; 20.5cm |
Từ khóa tự do
| Chữ Nôm |
Từ khóa tự do
| Bảng tra |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108211 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5394 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5716 |
---|
005 | 201805291045 |
---|
008 | s1976 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180529104510|bhangptt|c20180529104255|dhangptt|y20171013170936|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a495.922|bBANG |
---|
245 | |aBảng tra chữ Nôm |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c1976 |
---|
300 | |a425tr ; |c20.5cm |
---|
653 | |aChữ Nôm |
---|
653 | |aBảng tra |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108211 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10108211
|
Phòng đọc mở
|
495.922 BANG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào