DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Lân |
Nhan đề
| Từ điển từ và ngữ Hán - Việt : Có chú giải từ tố / GS. Nguyễn Lân |
Thông tin xuất bản
| HCM : Tp.HCM, 1989 |
Mô tả vật lý
| 864 tr ; 20.5 cm |
Từ khóa tự do
| Từ ngữ |
Từ khóa tự do
| Vie |
Từ khóa tự do
| Hán |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108417 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5384 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5706 |
---|
005 | 201805301437 |
---|
008 | s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180530144212|bluyenvth|c20171021003157|dtinhtx|y20171013170935|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a495.922|bTƯ |
---|
100 | |aNguyễn, Lân |
---|
245 | |aTừ điển từ và ngữ Hán - Việt : |bCó chú giải từ tố / |cGS. Nguyễn Lân |
---|
260 | |aHCM : |bTp.HCM, |c1989 |
---|
300 | |a864 tr ; |c20.5 cm |
---|
653 | |aTừ ngữ |
---|
653 | |aVie |
---|
653 | |aHán |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108417 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10108417
|
Phòng đọc mở
|
495.922 TƯ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào