DDC
| 320/320.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thanh Hiền |
Nhan đề
| Nhật Bản những biến đổi chủ yếu về chính trị trong những năm 1990 và triển vọng : Sách tham khảo / TS. Nguyễn Thanh Hiền, TS. Nguyễn Duy Dũng chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2001 |
Mô tả vật lý
| 294tr. ; 19cm |
Phụ chú
| Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia. Trung tâm nghiên cứu Nhật Bản |
Tóm tắt
| Tác động của bối cảnh quốc tế và trong nước đến đời sống chính trị Nhật Bản. Những biến đổi lớn về chính trị của Nhật trong những năm 1990. Những giải pháp cải cách chính trị ở Nhật |
Từ khóa tự do
| Biến đổi |
Từ khóa tự do
| Giải pháp |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Cải cách hành chính |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Duy Dũng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10102071 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20107403-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5231 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5542 |
---|
005 | 201711031110 |
---|
008 | s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27.000 đ |
---|
039 | |a20171103111015|bdonntl|c20171103111000|ddonntl|y20171013170923|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a320/320.1|bNHÂT |
---|
100 | |aNguyễn, Thanh Hiền|cTS |
---|
245 | |aNhật Bản những biến đổi chủ yếu về chính trị trong những năm 1990 và triển vọng : |bSách tham khảo / |cTS. Nguyễn Thanh Hiền, TS. Nguyễn Duy Dũng chủ biên |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2001 |
---|
300 | |a294tr. ; |c19cm |
---|
500 | |aTrung tâm Khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia. Trung tâm nghiên cứu Nhật Bản |
---|
520 | |aTác động của bối cảnh quốc tế và trong nước đến đời sống chính trị Nhật Bản. Những biến đổi lớn về chính trị của Nhật trong những năm 1990. Những giải pháp cải cách chính trị ở Nhật |
---|
653 | |aBiến đổi |
---|
653 | |aGiải pháp |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aCải cách hành chính |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
700 | |aNguyễn Duy Dũng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10102071 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20107403-5 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20107403
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 NHÂT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20107404
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 NHÂT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20107405
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 NHÂT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10102071
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 NHÂT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào