- Sách tham khảo
- 070/070.4 BAO
Báo chí và truyền thông đại chúng - đào tạo và bồi dưỡng trong thời kỳ hội nhập:
DDC
| 070/070.4 |
Nhan đề
| Báo chí và truyền thông đại chúng - đào tạo và bồi dưỡng trong thời kỳ hội nhập: Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế |
Thông tin xuất bản
| H. : Lý luận chính trị, 2008 |
Mô tả vật lý
| 511tr ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Friedrich Ebert Stiftung |
Tóm tắt
| Đào tạo, bồi dưỡng báo chí và truyền thông đại chúng thời kỳ hội nhập; cơ hội và thách thức, kinh nghiệm quốc tế và trong nước; định hướng phát triển và hợp tác quốc tế. |
Từ khóa tự do
| Truyền thông đại chúng |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Bồi dưỡng |
Từ khóa tự do
| Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Kỉ yếu |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200282 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100556-60, 90101327-31 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(114): 30120831-44, 30146695-794 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100182-3 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20102733-42, 20131990, 20131999, 20135681-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5179 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5487 |
---|
005 | 201710251543 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20171025154307|bluyenvth|c20171021003037|dtinhtx|y20171013170919|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bBAO |
---|
245 | |aBáo chí và truyền thông đại chúng - đào tạo và bồi dưỡng trong thời kỳ hội nhập:|b Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế |
---|
260 | |aH. : |bLý luận chính trị, |c2008 |
---|
300 | |a511tr ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Friedrich Ebert Stiftung |
---|
520 | |aĐào tạo, bồi dưỡng báo chí và truyền thông đại chúng thời kỳ hội nhập; cơ hội và thách thức, kinh nghiệm quốc tế và trong nước; định hướng phát triển và hợp tác quốc tế. |
---|
653 | |aTruyền thông đại chúng |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aBồi dưỡng |
---|
653 | |aĐào tạo |
---|
653 | |aKỉ yếu |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200282 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100556-60, 90101327-31 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(114): 30120831-44, 30146695-794 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100182-3 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20102733-42, 20131990, 20131999, 20135681-8 |
---|
890 | |a147|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102733
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20102734
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20102735
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20102736
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20102737
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20102738
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20102739
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20102740
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20102741
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20102742
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|