Thông tin đầu mục
DDC 500
Tác giả CN Hà, Thị Thành
Nhan đề Sinh học đại cương : Dùng cho sinh viên chuyên ngành triết học / Hà Thị Thành (chủ biên); Hà Đức Long
Thông tin xuất bản H. : Giao thông vận tải, 2008
Mô tả vật lý 175tr ; 20.5cm
Phụ chú ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền.Khoa Triết học
Tóm tắt Đối tượng, nhiệm vụ và sự phát triển của sinh học; cấu trúc, các hình thức tổ chức, qui luật hoạt động của sự sống; các quy luật tiến hóa của sinh giới.
Từ khóa tự do Đại cương
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Sự sống
Từ khóa tự do Sinh học
Khoa Triết học
Tác giả(bs) CN Hà Đức Long
Địa chỉ HVBCTTKho cán bộ(1): 30200526
Địa chỉ HVBCTTKho nhiều bản(78): 30109858-935
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108466
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20102218-27, 20119300-9
000 00000nam a2200000 a 4500
0015176
0022
0045484
005201711281059
008 s2008 vm| vie
0091 0
020|c27.000
039|a20171128105928|bdonntl|c20171128105837|ddonntl|y20171013170919|zajclib
041|aVie
082|a500|bSINH
100|aHà, Thị Thành
245|aSinh học đại cương : |bDùng cho sinh viên chuyên ngành triết học / |cHà Thị Thành (chủ biên); Hà Đức Long
260|aH. : |bGiao thông vận tải, |c2008
300|a175tr ; |c20.5cm
500|aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền.Khoa Triết học
520|aĐối tượng, nhiệm vụ và sự phát triển của sinh học; cấu trúc, các hình thức tổ chức, qui luật hoạt động của sự sống; các quy luật tiến hóa của sinh giới.
653|aĐại cương
653|aGiáo trình
653|aSự sống
653|aSinh học
690|aTriết học
700|aHà Đức Long
852|aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200526
852|aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(78): 30109858-935
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108466
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20102218-27, 20119300-9
890|a100|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20102218 Phòng mượn tư chọn 500 SINH Sách tham khảo 1
2 20102219 Phòng mượn tư chọn 500 SINH Sách tham khảo 2
3 20102220 Phòng mượn tư chọn 500 SINH Sách tham khảo 3
4 20102221 Phòng mượn tư chọn 500 SINH Sách tham khảo 4
5 20102222 Phòng mượn tư chọn 500 SINH Sách tham khảo 5
6 20102223 Phòng mượn tư chọn 500 SINH Sách tham khảo 6
7 20102224 Phòng mượn tư chọn 500 SINH Sách tham khảo 7
8 20102225 Phòng mượn tư chọn 500 SINH Sách tham khảo 8
9 20102226 Phòng mượn tư chọn 500 SINH Sách tham khảo 9
10 20102227 Phòng mượn tư chọn 500 SINH Sách tham khảo 10
Không có liên kết tài liệu số nào