|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5116 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5420 |
---|
005 | 201808091525 |
---|
008 | s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000 đ |
---|
039 | |a20180809152510|bhangptt|c20171021003007|dtinhtx|y20171013170914|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a959.7|bĐƠI |
---|
100 | |aTôn Thất Bình |
---|
245 | |aĐời sống trong Tử Cấm Thành / |cTôn Thất Bình |
---|
260 | |aĐà NÅng : |bNxb.Đà NÅng, |c1996 |
---|
300 | |a142tr ; |c19cm |
---|
653 | |aLịch sử cận đại |
---|
653 | |aHuế |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aTriều đình |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aTôn Thất Bình |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111881 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111881
|
Phòng đọc mở
|
959.7 ĐƠI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào