DDC
| 895.922 |
Nhan đề
| Thơ Tùng Thiện Vương Miên Thẩm / Lương An t.c, gt |
Thông tin xuất bản
| Huế : Nxb.Thuận hóa, 1994 |
Mô tả vật lý
| 194 tr ; 19 cm |
Từ khóa tự do
| Huế |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học cận đại |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20127064-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5093 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5396 |
---|
005 | 201712131119 |
---|
008 | s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13000 |
---|
039 | |a20171213111953|bluyenvth|c20171021003000|dtinhtx|y20171013170912|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a895.922|bTHƠ |
---|
245 | |aThơ Tùng Thiện Vương Miên Thẩm / |cLương An t.c, gt |
---|
260 | |aHuế : |bNxb.Thuận hóa, |c1994 |
---|
300 | |a194 tr ; |c19 cm |
---|
653 | |aHuế |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học cận đại |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20127064-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20127064
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 THƠ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20127065
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 THƠ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20127066
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 THƠ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào