- Giáo trình
- 342-349 GIAO
Giáo trình các ngành luật cơ bản trong hệ thống pháp luật Việt Nam.
DDC
| 342-349 |
Tác giả CN
| Dương, Thị Hưởng |
Nhan đề
| Giáo trình các ngành luật cơ bản trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Quyển 2 / TS.Dương Thị Hưởng;TS.Trần Xuân Học;Th.s Đào Thị Thông;... |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2006 |
Mô tả vật lý
| 354tr. ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Báo chí &Tuyên truyền. Khoa Nhà nước-pháp luật |
Tóm tắt
| Cuốn sách trình bày một số vấn đề cơ bản và các quy định pháp luật mới có liên quan đến 4 ngành luật cơ bản:Luật dân sự,luật kinh tế,luật lao động,luật đất đai |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Khoa
| Nhà nước và Pháp luật |
Môn học
| Pháp luật đại cương |
Môn học
| Quản lý hành chính nhà nước |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200450 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100826-30, 90101684-8 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(67): 30108489-555 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10105645, 10115340 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20115000-19 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/131 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 502 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 554 |
---|
005 | 202211171532 |
---|
008 | s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34000 |
---|
039 | |a20221117153241|bluyenvth|c20221027145405|dluyenvth|y20171013170248|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bGIAO |
---|
100 | |aDương, Thị Hưởng |
---|
245 | |aGiáo trình các ngành luật cơ bản trong hệ thống pháp luật Việt Nam. |nQuyển 2 / |cTS.Dương Thị Hưởng;TS.Trần Xuân Học;Th.s Đào Thị Thông;... |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2006 |
---|
300 | |a354tr. ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Báo chí &Tuyên truyền. Khoa Nhà nước-pháp luật |
---|
520 | |aCuốn sách trình bày một số vấn đề cơ bản và các quy định pháp luật mới có liên quan đến 4 ngành luật cơ bản:Luật dân sự,luật kinh tế,luật lao động,luật đất đai |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
690 | |aNhà nước và Pháp luật |
---|
692 | |aPháp luật đại cương |
---|
692 | |aQuản lý hành chính nhà nước |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200450 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100826-30, 90101684-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(67): 30108489-555 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10105645, 10115340 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20115000-19 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/131 |
---|
890 | |a100|b20|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20115000
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20115001
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20115002
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20115003
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20115004
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20115005
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20115006
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20115007
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20115008
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20115009
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|