|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5002 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5298 |
---|
005 | 201712181043 |
---|
008 | s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |csb |
---|
039 | |a20171218104417|bluyenvth|c20171218104304|dluyenvth|y20171013170905|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a895.922|bVĂN |
---|
100 | |aPhan Cự Đệ |
---|
245 | |aVăn học Việt Nam thế kỷ XX : |bTruyện ngắn 1945-1975. |nQ.2, T.10 / |cPhan Cự Đệ c.b |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2004 |
---|
300 | |a1062 tr. ; |c24 cm |
---|
653 | |aTruyện ngắn |
---|
653 | |aThế kỉ 20 |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |a1945 - 1975 |
---|
653 | |aVăn học |
---|
700 | |aBùi Việt Thắng |
---|
700 | |aHà Văn Đức |
---|
700 | |aLý Hoài Thu |
---|
700 | |aPhan Cự Đệ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111860 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20129390 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20129390
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 VĂN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10111860
|
Phòng đọc mở
|
895.922 VĂN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào