DDC
| 070/070.4 |
Nhan đề
| Báo chí - những điểm nhìn từ thực tiễn. Tập 1, Lý luận và định hướng từ thực tiễn sinh động / TS Nguyễn Văn Dững (chủ biên),...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa - Thông tin, 2000 |
Mô tả vật lý
| 355 tr. ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Phân viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Báo chí |
Tóm tắt
| Từ thực tiễn nghề nghiệp, vấn đề lịch sử lý luận báo chí, khái niệm vai trò xã hội của báo chí, đạo đức nghề nghiệp, trách nhiệm xã hội... đến những vấn đề thể loại, kỹ năng... |
Từ khóa tự do
| Lí luận |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Thực tiễn |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Khoa
| Báo chí |
Môn học
| Quan hệ báo chí |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thoa |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thế Phiệt |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đình Hương... |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200480 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100381-5, 90101477-81 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(15): 30129055-68, 30148829 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100078 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(7): 20101883-9 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/877 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4994 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5288 |
---|
005 | 202307251724 |
---|
008 | s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 |
---|
039 | |a20230725172447|bluyenvth|c20221116160006|dluyenvth|y20171013170904|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bBAO |
---|
245 | |aBáo chí - những điểm nhìn từ thực tiễn. |nTập 1, |pLý luận và định hướng từ thực tiễn sinh động / |cTS Nguyễn Văn Dững (chủ biên),...[và những người khác] |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa - Thông tin, |c2000 |
---|
300 | |a355 tr. ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Phân viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Báo chí |
---|
520 | |aTừ thực tiễn nghề nghiệp, vấn đề lịch sử lý luận báo chí, khái niệm vai trò xã hội của báo chí, đạo đức nghề nghiệp, trách nhiệm xã hội... đến những vấn đề thể loại, kỹ năng... |
---|
653 | |aLí luận |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aThực tiễn |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aBáo chí |
---|
692 | |aQuan hệ báo chí |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thoa |
---|
700 | |aTrần, Thế Phiệt |
---|
700 | |aVũ, Đình Hương... |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200480 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100381-5, 90101477-81 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(15): 30129055-68, 30148829 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100078 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(7): 20101883-9 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/877 |
---|
890 | |a34|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101883
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20101884
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20101885
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20101886
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20101887
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20101888
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20101889
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
10100078
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
90100381
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
90100382
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|