DDC
| 370/371 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Sinh Huy |
Nhan đề
| Giáo dục học đại cương : Dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng sư phạm / PGS. Nguyễn Sinh Huy, PGS.PTS Nguyễn Văn Lê |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 1997 |
Mô tả vật lý
| 181tr ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Đại cương |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học |
Môn học
| Giáo dục học đại cương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Lê |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200677 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(17): 30114808-24 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106585 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20117977-9, 20118506 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4986 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5280 |
---|
005 | 202210281541 |
---|
008 | s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000 đ |
---|
039 | |a20221028154124|bluyenvth|c20171124092221|doanhntk|y20171013170904|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a370/371|bGIAO |
---|
100 | |aNguyễn, Sinh Huy|cPGS |
---|
245 | |aGiáo dục học đại cương : |bDùng cho các trường Đại học và Cao đẳng sư phạm / |cPGS. Nguyễn Sinh Huy, PGS.PTS Nguyễn Văn Lê |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1997 |
---|
300 | |a181tr ; |c19cm |
---|
653 | |aĐại cương |
---|
653 | |aGiáo dục học |
---|
692 | |aGiáo dục học đại cương |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Lê |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200677 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(17): 30114808-24 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106585 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20117977-9, 20118506 |
---|
890 | |a23|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20117977
|
Phòng mượn tư chọn
|
370/371 GIAO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20117978
|
Phòng mượn tư chọn
|
370/371 GIAO
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20117979
|
Phòng mượn tư chọn
|
370/371 GIAO
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20118506
|
Phòng mượn tư chọn
|
370/371 GIAO
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10106585
|
Phòng đọc mở
|
370/371 GIAO
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
30200677
|
Kho cán bộ
|
370/371 GIAO
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
30114808
|
Kho nhiều bản
|
370/371 GIAO
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
30114809
|
Kho nhiều bản
|
370/371 GIAO
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
30114810
|
Kho nhiều bản
|
370/371 GIAO
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
30114811
|
Kho nhiều bản
|
370/371 GIAO
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào