DDC
| 500 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Ngọc Trầm |
Nhan đề
| Môi trường sinh thái. Vấn đề và giải pháp / PGS.PTS. Phạm Thị Ngọc Trầm |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 1997 |
Mô tả vật lý
| 208tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề lý luận, thực tiễn của môi trường sinh thái hiện nay. Nêu các giải pháp cơ bản để giải quyết vấn đề sinh thái Việt Nam, những phương hướng giải quyết. |
Từ khóa tự do
| Môi trường sinh thái |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108461 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(8): 20119399-406 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4976 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5270 |
---|
005 | 201805301527 |
---|
008 | s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13000 đ |
---|
039 | |a20180530153129|bluyenvth|c20171128135034|ddonntl|y20171013170903|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a500|bMÔI |
---|
100 | |aPhạm, Thị Ngọc Trầm|cPGS.PTS |
---|
245 | |aMôi trường sinh thái. Vấn đề và giải pháp / |cPGS.PTS. Phạm Thị Ngọc Trầm |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c1997 |
---|
300 | |a208tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề lý luận, thực tiễn của môi trường sinh thái hiện nay. Nêu các giải pháp cơ bản để giải quyết vấn đề sinh thái Việt Nam, những phương hướng giải quyết. |
---|
653 | |aMôi trường sinh thái |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108461 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(8): 20119399-406 |
---|
890 | |a9|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20119399
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 MÔI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20119400
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 MÔI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20119401
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 MÔI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20119402
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 MÔI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20119403
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 MÔI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20119404
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 MÔI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20119405
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 MÔI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20119406
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 MÔI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
10108461
|
Phòng đọc mở
|
500 MÔI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào