DDC
| 800-809 |
Tác giả CN
| Hà, Minh Đức |
Nhan đề
| Lí luận văn học / Hà Minh Đức c.b |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 1997 |
Mô tả vật lý
| 326tr. ; 20,5cm |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lí luận văn học |
Môn học
| Lý luận văn học |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108889 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(6): 20121656, 20121659-63 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4973 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5267 |
---|
005 | 202210311126 |
---|
008 | s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23.400 đ |
---|
039 | |a20221031112648|bluyenvth|c20171202102208|ddonntl|y20171013170903|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a800-809|bLI |
---|
100 | |aHà, Minh Đức |
---|
245 | |aLí luận văn học / |cHà Minh Đức c.b |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1997 |
---|
300 | |a326tr. ; |c20,5cm |
---|
653 | |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | |aLí luận văn học |
---|
692 | |aLý luận văn học |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108889 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(6): 20121656, 20121659-63 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20121656
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 LI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20121659
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 LI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20121660
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 LI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20121661
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 LI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20121662
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 LI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20121663
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 LI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
10108889
|
Phòng đọc mở
|
800-809 LI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào