DDC
| 800-809 |
Nhan đề
| Nhà văn qua con mắt những người thân / Xuân Tùng s.t, b.s |
Thông tin xuất bản
| H. : Hội nhà văn, 1994 |
Mô tả vật lý
| 236tr. ; 19cm |
Tùng thư
| Tủ sách thế giới văn học |
Tóm tắt
| Tập hợp những cảm nhận, suy nghĩ của những người ruột thịt: vợ, chống, bố, mẹ, anh chị em với mục đích cung cấp thuê nguồn tài liệu đáng tin cậy cho các nhà nghiên cứu cũng đông đảo người đọc hiểu biết thêm về chân dung các nghị sĩ cả trong đời thường lẫn sự nghiệp sáng tạo của họ |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Hàn Mặc Tử |
Từ khóa tự do
| Thế Lữ |
Từ khóa tự do
| Bích Khê |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Lưu Quang Hà |
Từ khóa tự do
| Xuân Quỳnh |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nguyễn Công Hoan |
Từ khóa tự do
| Nam Cao |
Tác giả(bs) CN
| Xuân Tùng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108984 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20121965 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4927 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5217 |
---|
005 | 201712041547 |
---|
008 | s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15.000đ |
---|
039 | |a20171204154743|bdonntl|c20171021002902|dtinhtx|y20171013170859|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a800-809|bNHA |
---|
245 | |aNhà văn qua con mắt những người thân / |cXuân Tùng s.t, b.s |
---|
260 | |aH. : |bHội nhà văn, |c1994 |
---|
300 | |a236tr. ; |c19cm |
---|
490 | |aTủ sách thế giới văn học |
---|
520 | |aTập hợp những cảm nhận, suy nghĩ của những người ruột thịt: vợ, chống, bố, mẹ, anh chị em với mục đích cung cấp thuê nguồn tài liệu đáng tin cậy cho các nhà nghiên cứu cũng đông đảo người đọc hiểu biết thêm về chân dung các nghị sĩ cả trong đời thường lẫn sự nghiệp sáng tạo của họ |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aHàn Mặc Tử |
---|
653 | |aThế Lữ |
---|
653 | |aBích Khê |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aLưu Quang Hà |
---|
653 | |aXuân Quỳnh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNguyễn Công Hoan |
---|
653 | |aNam Cao |
---|
700 | |aXuân Tùng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108984 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20121965 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20121965
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 NHA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10108984
|
Phòng đọc mở
|
800-809 NHA
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|