DDC
| 350-354 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Phương |
Nhan đề
| Sổ tay công tác văn phòng / PTS.Nguyễn Minh Phương, Nguyễn Văn Nghĩa |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 1996 |
Mô tả vật lý
| 251tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Hướng dẫn cán bộ làm công tác văn phòng các nội dung chủ yếu của văn phòng chức năng, nhiệm vụ của văn phòng, công tác tổng hợp, pháp chế, thông tư, văn thư, lưu trữ kế toán... soạn thảo văn bản thông dụng, hướng dẫn việc ứng dụng tin học vào công tác soạn thảo, quản lý văn phòng |
Từ khóa tự do
| Công tác văn phòng |
Từ khóa tự do
| Hành chính nhà nước |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Phương |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106267 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(8): 20116471-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4878 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5163 |
---|
005 | 201711210902 |
---|
008 | s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000 đ |
---|
039 | |a20171121090218|boanhntk|c20171121090141|doanhntk|y20171013170855|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a350-354|bSÔ |
---|
100 | |aNguyễn, Minh Phương|cPTS |
---|
245 | |aSổ tay công tác văn phòng / |cPTS.Nguyễn Minh Phương, Nguyễn Văn Nghĩa |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c1996 |
---|
300 | |a251tr ; |c19cm |
---|
520 | |aHướng dẫn cán bộ làm công tác văn phòng các nội dung chủ yếu của văn phòng chức năng, nhiệm vụ của văn phòng, công tác tổng hợp, pháp chế, thông tư, văn thư, lưu trữ kế toán... soạn thảo văn bản thông dụng, hướng dẫn việc ứng dụng tin học vào công tác soạn thảo, quản lý văn phòng |
---|
653 | |aCông tác văn phòng |
---|
653 | |aHành chính nhà nước |
---|
700 | |aNguyễn, Minh Phương |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106267 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(8): 20116471-8 |
---|
890 | |a9|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20116471
|
Phòng mượn tư chọn
|
350-354 SÔ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20116472
|
Phòng mượn tư chọn
|
350-354 SÔ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20116473
|
Phòng mượn tư chọn
|
350-354 SÔ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20116474
|
Phòng mượn tư chọn
|
350-354 SÔ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20116475
|
Phòng mượn tư chọn
|
350-354 SÔ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20116476
|
Phòng mượn tư chọn
|
350-354 SÔ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20116477
|
Phòng mượn tư chọn
|
350-354 SÔ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20116478
|
Phòng mượn tư chọn
|
350-354 SÔ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
10106267
|
Phòng đọc mở
|
350-354 SÔ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|