DDC
| 900-909 |
Tác giả CN
| Friedman, Thomas L. |
Nhan đề
| Thế giới phẳng : Tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21. Sách tham khảo / Thomas L.Friedman;Người dịch:Nguyễn Quang A,Nguyễn Hồng Quang,Vũ Duy Thành,... |
Lần xuất bản
| Bản đã cập nhật và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Trẻ, 2008 |
Mô tả vật lý
| 816 tr ; 20.5 cm |
Tóm tắt
| Phản ánh bộ mặt mới nhất của toàn cầu hóa cũng như những thành công và những bất bình mà nó mang lại. Phân tích những vấn đề phức tạp về chính sách đối ngoại và kinh tế đạt tới mức phi thường. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Chính sách đối ngoại |
Từ khóa tự do
| Sách tham khảo |
Từ khóa tự do
| Thế kỉ 21 |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Môn học
| Lý thuyết truyền thông |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang A |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Quang |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Duy Thành |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111061 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20128627-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4840 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5125 |
---|
005 | 202211141517 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c120000 |
---|
039 | |a20221114151739|bluyenvth|c20171216094654|dluyenvth|y20171013170852|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a900-909|bTHÊ |
---|
100 | |aFriedman, Thomas L. |
---|
245 | |aThế giới phẳng : |bTóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21. Sách tham khảo / |cThomas L.Friedman;Người dịch:Nguyễn Quang A,Nguyễn Hồng Quang,Vũ Duy Thành,... |
---|
250 | |aBản đã cập nhật và bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bNxb Trẻ, |c2008 |
---|
300 | |a816 tr ; |c20.5 cm |
---|
520 | |aPhản ánh bộ mặt mới nhất của toàn cầu hóa cũng như những thành công và những bất bình mà nó mang lại. Phân tích những vấn đề phức tạp về chính sách đối ngoại và kinh tế đạt tới mức phi thường. |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aChính sách đối ngoại |
---|
653 | |aSách tham khảo |
---|
653 | |aThế kỉ 21 |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aThế giới |
---|
692 | |aLý thuyết truyền thông |
---|
700 | |aNguyễn, Quang A |
---|
700 | |aNguyễn, Hồng Quang |
---|
700 | |aVũ, Duy Thành |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111061 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20128627-9 |
---|
890 | |a4|b22|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20128627
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 THÊ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20128628
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 THÊ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20128629
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 THÊ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10111061
|
Phòng đọc mở
|
900-909 THÊ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|