DDC
| 200-299 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mạnh Cường |
Nhan đề
| Nho giáo - đạo học trên đất kinh kỳ : Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội / Nguyễn Mạnh Cường, Nguyễn Thị Hồng Hà |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa thông tin, 2007 |
Mô tả vật lý
| 496tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Vụ nghi án trên Hồ Tây và những vấn đề lịch sử còn bỏ ngỏ. Chế độ thi cử trên đất kinh kỳ. Đào tạo đại học và sau đại học trước những thách thức của nền kinh tế thị trường. |
Từ khóa tự do
| Nho giáo |
Từ khóa tự do
| Đại học |
Từ khóa tự do
| Quốc Tử Giám |
Từ khóa tự do
| Thi cử |
Từ khóa tự do
| Văn Miếu |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Đào tạo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồng Hà |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10101116 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20101651-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4798 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5082 |
---|
005 | 201710241402 |
---|
008 | s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70.000 |
---|
039 | |a20171024140239|boanhntk|c20171021002819|dtinhtx|y20171013170849|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a200-299|bNHO |
---|
100 | |aNguyễn, Mạnh Cường |
---|
245 | |aNho giáo - đạo học trên đất kinh kỳ : |bThăng Long - Đông Đô - Hà Nội / |cNguyễn Mạnh Cường, Nguyễn Thị Hồng Hà |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2007 |
---|
300 | |a496tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aVụ nghi án trên Hồ Tây và những vấn đề lịch sử còn bỏ ngỏ. Chế độ thi cử trên đất kinh kỳ. Đào tạo đại học và sau đại học trước những thách thức của nền kinh tế thị trường. |
---|
653 | |aNho giáo |
---|
653 | |aĐại học |
---|
653 | |aQuốc Tử Giám |
---|
653 | |aThi cử |
---|
653 | |aVăn Miếu |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aĐào tạo |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hồng Hà |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10101116 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20101651-4 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101651
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 NHO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20101652
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 NHO
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20101653
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 NHO
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20101654
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 NHO
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10101116
|
Phòng đọc mở
|
200-299 NHO
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào