DDC
| 335.4 |
Nhan đề
| Bóc lột - cách nhìn và ứng xử : Sách tham khảo / PGS.TS.Lại Ngọc Hải chủ biên,...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2008 |
Mô tả vật lý
| 266 tr ; 19 cm |
Phụ chú
| Viện Khoa học xã hội và nhân văn quân sự |
Tóm tắt
| Quan điểm Mác xít về bóc lột. Lịch sử về cách nhìn, ứng xử với các quan hệ bóc lột ở Việt Nam; những vấn đề mới cần giải quyết. Dự báo xu hướng vận động và định hướng về cách ứng xử với các quan hệ bóc lột ở Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Quan điểm |
Từ khóa tự do
| Bóc lột |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Sách tham khảo |
Từ khóa tự do
| Ứng xử |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Anh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Lại, Ngọc Hải |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Đức Quang |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10104001 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20115491-2 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4730 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5013 |
---|
005 | 201805070941 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c33000 |
---|
039 | |a20180507094510|bluyenvth|c20171115135720|doanhntk|y20171013170844|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bBOC |
---|
245 | |aBóc lột - cách nhìn và ứng xử : |bSách tham khảo / |cPGS.TS.Lại Ngọc Hải chủ biên,...[và những người khác] |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2008 |
---|
300 | |a266 tr ; |c19 cm |
---|
500 | |aViện Khoa học xã hội và nhân văn quân sự |
---|
520 | |aQuan điểm Mác xít về bóc lột. Lịch sử về cách nhìn, ứng xử với các quan hệ bóc lột ở Việt Nam; những vấn đề mới cần giải quyết. Dự báo xu hướng vận động và định hướng về cách ứng xử với các quan hệ bóc lột ở Việt Nam. |
---|
653 | |aQuan điểm |
---|
653 | |aBóc lột |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aSách tham khảo |
---|
653 | |aỨng xử |
---|
700 | |aPhạm, Anh Tuấn |
---|
700 | |aLại, Ngọc Hải |
---|
700 | |aĐặng, Đức Quang |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10104001 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20115491-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20115491
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 BOC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20115492
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 BOC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10104001
|
Phòng đọc mở
|
335.4 BOC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|