- Sách tham khảo
- 335.4346 ĐAO
Đạo đức Bác Hồ - tấm gương soi cho muôn đời /
DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Trần, Viết Hoàn |
Nhan đề
| Đạo đức Bác Hồ - tấm gương soi cho muôn đời / TS.Trần Viết Hoàn |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2008 |
Mô tả vật lý
| 258 tr. ; 20.5 cm |
Tóm tắt
| Tập hợp các bài viết ghi lại cảm xúc chân thành, kính yêu sâu sắc của tác giả đối với Bác Hồ; những lời kể mộc mạc, chân thực về cuộc đời hoạt động cách mạng của Bác rất bình dị, gần gũi, thân thương, những chỉ bảo ân cần. |
Từ khóa tự do
| Đạo đức |
Từ khóa tự do
| 1890-1969 |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Lãnh tụ cách mạng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10104451 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(8): 20118922-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4715 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4997 |
---|
005 | 201711271520 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34000 |
---|
039 | |a20171127152046|bluyenvth|c20171021002741|dtinhtx|y20171013170842|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4346|bĐAO |
---|
100 | |aTrần, Viết Hoàn|cTS |
---|
245 | |aĐạo đức Bác Hồ - tấm gương soi cho muôn đời / |cTS.Trần Viết Hoàn |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2008 |
---|
300 | |a258 tr. ; |c20.5 cm |
---|
520 | |aTập hợp các bài viết ghi lại cảm xúc chân thành, kính yêu sâu sắc của tác giả đối với Bác Hồ; những lời kể mộc mạc, chân thực về cuộc đời hoạt động cách mạng của Bác rất bình dị, gần gũi, thân thương, những chỉ bảo ân cần. |
---|
653 | |aĐạo đức |
---|
653 | |a1890-1969 |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aLãnh tụ cách mạng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10104451 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(8): 20118922-9 |
---|
890 | |a9|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20118922
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 ĐAO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20118923
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 ĐAO
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20118924
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 ĐAO
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20118925
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 ĐAO
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20118926
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 ĐAO
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20118927
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 ĐAO
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20118928
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 ĐAO
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20118929
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 ĐAO
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
10104451
|
Phòng đọc mở
|
335.4346 ĐAO
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|