DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Khắc Nho |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh - đỉnh cao truyền thống Nhân Trí Dũng Việt Nam / Nguyễn Khắc Nho |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2008 |
Mô tả vật lý
| 266 tr. ; 20.5 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh |
Tóm tắt
| Giới thiệu hết sức sinh động cuộc đời và sự nghiệp, nhân cách và tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh - những tinh hoa trong truyền thống Nhân - Trí - Dũng của dân tộc Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Đạo đức |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng nhân văn |
Từ khóa tự do
| 1890-1969 |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10104214 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(13): 20121702-14 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4709 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4990 |
---|
005 | 201712021029 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000đ |
---|
039 | |a20171202102943|bluyenvth|c20171021002738|dtinhtx|y20171013170842|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4346|bHÔ |
---|
100 | |aNguyễn, Khắc Nho |
---|
245 | |aHồ Chí Minh - đỉnh cao truyền thống Nhân Trí Dũng Việt Nam / |cNguyễn Khắc Nho |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2008 |
---|
300 | |a266 tr. ; |c20.5 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh |
---|
520 | |aGiới thiệu hết sức sinh động cuộc đời và sự nghiệp, nhân cách và tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh - những tinh hoa trong truyền thống Nhân - Trí - Dũng của dân tộc Việt Nam. |
---|
653 | |aĐạo đức |
---|
653 | |aTư tưởng nhân văn |
---|
653 | |a1890-1969 |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10104214 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(13): 20121702-14 |
---|
890 | |a14|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20121702
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20121703
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20121704
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20121705
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20121706
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20121707
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20121708
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20121709
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20121710
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20121711
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào