|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 469 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 517 |
---|
005 | 201712081416 |
---|
008 | s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000đ |
---|
039 | |a20171208141630|boanhntk|c20171021000349|dtinhtx|y20171013170246|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a840|bBAI |
---|
100 | |aChâtelet Noelle |
---|
245 | |aBài học cuối cùng / |cChâtelet Noelle |
---|
260 | |aH. : |bPhụ nữ, |c2006 |
---|
300 | |a191tr ; |c19cm |
---|
653 | |aPháp |
---|
653 | |aTruyện |
---|
653 | |aVăn học |
---|
700 | |aLê, Hồng Sâm |
---|
700 | |aĐoàn, Thị Thảo |
---|
700 | |aPhấn Khanh |
---|
700 | |aThanh Thuỷ |
---|
700 | |aThu Hiền |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20124511-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20124511
|
Phòng mượn tư chọn
|
840 BAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20124512
|
Phòng mượn tư chọn
|
840 BAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20124513
|
Phòng mượn tư chọn
|
840 BAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào