DDC
| 335.4346 |
Nhan đề
| Bác Hồ thời niên thiếu |
Lần xuất bản
| Xb.lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2008 |
Mô tả vật lý
| 114 tr ; 20.5 cm |
Tùng thư
| Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh |
Tóm tắt
| Giới thiệu về quê hương, gia đình, những ngày thơ ấu, tuổi thiếu niên và những năm đầu tuổi thanh niên của Bác Hồ. |
Từ khóa tự do
| Thời niên thiếu |
Từ khóa tự do
| 1890-1969 |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Lãnh tụ cách mạng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10110870 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20117944-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4613 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4889 |
---|
005 | 201711231614 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000 |
---|
039 | |a20171123161451|bluyenvth|c20171021002704|dtinhtx|y20171013170834|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4346|bBAC |
---|
245 | |aBác Hồ thời niên thiếu |
---|
250 | |aXb.lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2008 |
---|
300 | |a114 tr ; |c20.5 cm |
---|
490 | |aHọc tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh |
---|
520 | |aGiới thiệu về quê hương, gia đình, những ngày thơ ấu, tuổi thiếu niên và những năm đầu tuổi thanh niên của Bác Hồ. |
---|
653 | |aThời niên thiếu |
---|
653 | |a1890-1969 |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aLãnh tụ cách mạng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110870 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20117944-5 |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20117944
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 BAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20117945
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 BAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10110870
|
Phòng đọc mở
|
335.4346 BAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào