DDC
| 800-809 |
Tác giả CN
| Lê, Quế |
Nhan đề
| So sánh dị bản truyện Kiều / Lê Quế |
Thông tin xuất bản
| H. : Hội nhà văn, 2006 |
Mô tả vật lý
| 554tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Tìm về quá khứ, chọn dị bản, văn bản và chú thích |
Từ khóa tự do
| So sánh |
Từ khóa tự do
| Truyện Nôm |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10109381 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20122521-2 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 461 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 508 |
---|
005 | 201712051438 |
---|
008 | s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c66.500đ |
---|
039 | |a20171205143810|bdonntl|c20171021000347|dtinhtx|y20171013170245|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a800-809|bSO |
---|
100 | |aLê, Quế |
---|
245 | |aSo sánh dị bản truyện Kiều / |cLê Quế |
---|
260 | |aH. : |bHội nhà văn, |c2006 |
---|
300 | |a554tr ; |c19cm |
---|
520 | |aTìm về quá khứ, chọn dị bản, văn bản và chú thích |
---|
653 | |aSo sánh |
---|
653 | |aTruyện Nôm |
---|
653 | |aVăn học |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109381 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20122521-2 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20122521
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 SO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20122522
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 SO
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10109381
|
Phòng đọc mở
|
800-809 SO
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào