DDC
| 390-394 |
Nhan đề
| Phong tục thế giới - Phong tục nhà ở, trang phục và tên gọi các quốc gia / Thanh Liêm biên soạn |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa thông tin, 2007 |
Mô tả vật lý
| 156tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Phong tục nhà ở, trang phục các nước trên thế giới. Sự ra đời tên gọi của các quốc gia. |
Từ khóa tự do
| Phong tục |
Từ khóa tự do
| Nhà ở |
Từ khóa tự do
| Trang phục |
Từ khóa tự do
| Quốc gia |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10107310 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20118990-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4604 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4880 |
---|
005 | 201805230851 |
---|
008 | s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22.000 |
---|
039 | |a20180523085152|boanhntk|c20171127154211|doanhntk|y20171013170833|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a390-394|bPHONG |
---|
245 | |aPhong tục thế giới - Phong tục nhà ở, trang phục và tên gọi các quốc gia / |cThanh Liêm biên soạn |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2007 |
---|
300 | |a156tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aPhong tục nhà ở, trang phục các nước trên thế giới. Sự ra đời tên gọi của các quốc gia. |
---|
653 | |aPhong tục |
---|
653 | |aNhà ở |
---|
653 | |aTrang phục |
---|
653 | |aQuốc gia |
---|
653 | |aThế giới |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10107310 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20118990-3 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20118990
|
Phòng mượn tư chọn
|
390-394 PHONG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20118991
|
Phòng mượn tư chọn
|
390-394 PHONG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20118992
|
Phòng mượn tư chọn
|
390-394 PHONG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20118993
|
Phòng mượn tư chọn
|
390-394 PHONG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10107310
|
Phòng đọc mở
|
390-394 PHONG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào