DDC
| 390-394 |
Tác giả CN
| Đăng Trường |
Nhan đề
| Nghi lễ và tập tục của người Việt với phụ nữ / Đăng Trường biên soạn |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa thông tin, 2008 |
Mô tả vật lý
| 231tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Phụ nữ và hôn lễ, tang lễ, các tập tục kiêng kị ở các tỉnh phía Bắc và Tây Nguyên. |
Từ khóa tự do
| Tập tục |
Từ khóa tự do
| Nghi lễ |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Phụ nữ |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106879 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20118883-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4599 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4875 |
---|
005 | 201711271506 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36.000 |
---|
039 | |a20171127150646|boanhntk|c20171127150524|doanhntk|y20171013170833|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a390-394|bNGHI |
---|
100 | |aĐăng Trường |
---|
245 | |aNghi lễ và tập tục của người Việt với phụ nữ / |cĐăng Trường biên soạn |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2008 |
---|
300 | |a231tr ; |c19cm |
---|
520 | |aPhụ nữ và hôn lễ, tang lễ, các tập tục kiêng kị ở các tỉnh phía Bắc và Tây Nguyên. |
---|
653 | |aTập tục |
---|
653 | |aNghi lễ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPhụ nữ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106879 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20118883-6 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20118883
|
Phòng mượn tư chọn
|
390-394 NGHI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20118884
|
Phòng mượn tư chọn
|
390-394 NGHI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20118885
|
Phòng mượn tư chọn
|
390-394 NGHI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20118886
|
Phòng mượn tư chọn
|
390-394 NGHI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10106879
|
Phòng đọc mở
|
390-394 NGHI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào