|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4517 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4783 |
---|
005 | 201808080912 |
---|
008 | s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c4.000 |
---|
039 | |a20180808091209|bhangptt|c20171021002628|dtinhtx|y20171013170826|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a950|bCAC |
---|
100 | |aVũ, Dương Ninh |
---|
245 | |aCác nước Nam Thái Bình Dương / |cVũ Dương Ninh; Nguyễn Văn Kim; Phạm Quang Minh |
---|
260 | |aH. : |bSự thật, |c1992 |
---|
300 | |a116tr ; |c19cm |
---|
520 | |aVùng biển Nam Thái Bình Dương, quốc gia và lãnh địa. Một số tổ chức quốc tế ở Nam Thái Bình Dương. |
---|
653 | |aTổ chức quốc tế |
---|
653 | |aĐịa lí thế giới |
---|
653 | |aNam Thái Bình Dương |
---|
653 | |aQuốc gia |
---|
700 | |aVũ Dương Ninh |
---|
700 | |aNguyễn Văn Kim |
---|
700 | |aPhạm Quang Minh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10111541, 10112128 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111541
|
Phòng đọc mở
|
950 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10112128
|
Phòng đọc mở
|
950 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào