DDC
| 182-199 |
Tác giả CN
| Hulse, David Allen |
Nhan đề
| Bí ẩn phương Tây / David Allen Hulse; Người dịch: Trần Nguyễn Du Sa; Nguyễn Anh Dũng |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa thông tin, 2007 |
Mô tả vật lý
| 463tr ; 27cm |
Tóm tắt
| Liệt kê, chắt lọc biểu đồ về các biểu tượng bí ẩn của chữ và số của phương Tây. |
Từ khóa tự do
| Bí ẩn |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Phương Tây |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Nguyễn Du Sa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Anh Dũng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10101077 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20107226-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4397 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4661 |
---|
005 | 201711030931 |
---|
008 | s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c185.000 |
---|
039 | |a20171103093054|bhangptt|c20171021002539|dtinhtx|y20171013170817|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a182-199|bBI |
---|
100 | |aHulse, David Allen |
---|
245 | |aBí ẩn phương Tây / |cDavid Allen Hulse; Người dịch: Trần Nguyễn Du Sa; Nguyễn Anh Dũng |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2007 |
---|
300 | |a463tr ; |c27cm |
---|
520 | |aLiệt kê, chắt lọc biểu đồ về các biểu tượng bí ẩn của chữ và số của phương Tây. |
---|
653 | |aBí ẩn |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aPhương Tây |
---|
700 | |aTrần, Nguyễn Du Sa |
---|
700 | |aNguyễn, Anh Dũng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10101077 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20107226-7 |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20107226
|
Phòng mượn tư chọn
|
182-199 BI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20107227
|
Phòng mượn tư chọn
|
182-199 BI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10101077
|
Phòng đọc mở
|
182-199 BI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào