DDC
| 180/181 |
Tác giả CN
| Hulse, David Allen |
Nhan đề
| Bí ẩn Đông Phương / David Allen Hulse; Biên dịch: Trần Nguyễn Du Sa, Nguyễn Anh Dũng |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa thông tin, 2007 |
Mô tả vật lý
| 403 tr ; 27 cm |
Tóm tắt
| Liệt kê chắt lọc hàng trăm biểu đồ về các biểu tượng bí ẩn thời cổ đại về đời sống tâm linh, nguồn gốc ngôn ngữ tiếng Hebrew, tiếng ả Rập, tiếng Trung Quốc,... |
Từ khóa tự do
| Bí ẩn |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Biểu tượng |
Từ khóa tự do
| Đông phương |
Từ khóa tự do
| Nguồn gốc |
Từ khóa tự do
| Tổng quan |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Nguyễn Du Sa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Anh Dũng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100764 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20106718-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4392 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4656 |
---|
005 | 201804121354 |
---|
008 | s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c160000 |
---|
039 | |a20180412135745|bluyenvth|c20171102135807|dhangptt|y20171013170817|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a180/181|bBI |
---|
100 | |aHulse, David Allen |
---|
245 | |aBí ẩn Đông Phương / |cDavid Allen Hulse; Biên dịch: Trần Nguyễn Du Sa, Nguyễn Anh Dũng |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2007 |
---|
300 | |a403 tr ; |c27 cm |
---|
520 | |aLiệt kê chắt lọc hàng trăm biểu đồ về các biểu tượng bí ẩn thời cổ đại về đời sống tâm linh, nguồn gốc ngôn ngữ tiếng Hebrew, tiếng ả Rập, tiếng Trung Quốc,... |
---|
653 | |aBí ẩn |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aBiểu tượng |
---|
653 | |aĐông phương |
---|
653 | |aNguồn gốc |
---|
653 | |aTổng quan |
---|
700 | |aTrần, Nguyễn Du Sa |
---|
700 | |aNguyễn, Anh Dũng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100764 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20106718-9 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20106718
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 BI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20106719
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 BI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10100764
|
Phòng đọc mở
|
180/181 BI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|