- Sách tham khảo
- 495.922 NGƯ
Ngữ nghĩa trong một số câu chữ Hán - Việt thường dùng /
DDC
| 495.922 |
Nhan đề
| Ngữ nghĩa trong một số câu chữ Hán - Việt thường dùng / Phan Đào Nguyên tuyển soạn |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn học, 2008 |
Mô tả vật lý
| 206tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Những kiến thức, hiểu biết về từ ngữ Hán Việt trong nhiều lĩnh vực như chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục,... |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Chữ Hán |
Từ khóa tự do
| Từ Hán Việt |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108389 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20118276-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4352 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4616 |
---|
005 | 201711241427 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.000đ |
---|
039 | |a20171124142737|bdonntl|c20171021002520|dtinhtx|y20171013170814|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a495.922|bNGƯ |
---|
245 | |aNgữ nghĩa trong một số câu chữ Hán - Việt thường dùng / |cPhan Đào Nguyên tuyển soạn |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2008 |
---|
300 | |a206tr ; |c19cm |
---|
520 | |aNhững kiến thức, hiểu biết về từ ngữ Hán Việt trong nhiều lĩnh vực như chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục,... |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aChữ Hán |
---|
653 | |aTừ Hán Việt |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108389 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20118276-9 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20118276
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 NGƯ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20118277
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 NGƯ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20118278
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 NGƯ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20118279
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 NGƯ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10108389
|
Phòng đọc mở
|
495.922 NGƯ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|