DDC
| ĐT11-QHQT GIAO |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Việt Nga |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành thông tin đối ngoại học kỳ II - Kỹ năng nghe nói : ESP Textbook of External Affairs, Semester II - Speaking and Listening Skills / |
Thông tin trách nhiệm
| Nguyễn Thị Việt Nga chủ nhiệm |
Thông tin xuất bản
| H., 2008 |
Mô tả vật lý
| 105tr ; 30cm |
Phụ chú
| Học viện CTQG HCM. Học viện BC-TT.Khoa Quan hệ quốc tế |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nói |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nghe |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| HVBCTT Kho đề tài (1): 80100379 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4328 |
---|
002 | 44 |
---|
004 | 4591 |
---|
005 | 201804070841 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20180407084122|boanhntk|c20171021002510|dtinhtx|y20171013170812|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |aĐT11-QHQT|bGIAO |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Việt Nga |
---|
245 | |aGiáo trình tiếng Anh chuyên ngành thông tin đối ngoại học kỳ II - Kỹ năng nghe nói : |bESP Textbook of External Affairs, Semester II - Speaking and Listening Skills / |cNguyễn Thị Việt Nga chủ nhiệm |
---|
260 | |aH., |c2008 |
---|
300 | |a105tr ; |c30cm |
---|
500 | |aHọc viện CTQG HCM. Học viện BC-TT.Khoa Quan hệ quốc tế |
---|
653 | |aKĩ năng nói |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKĩ năng nghe |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho đề tài|j(1): 80100379 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
80100379
|
Kho đề tài
|
ĐT11-QHQT GIAO
|
Đề tài nghiên cứu khoa học
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào