- Sách tham khảo
- 342-349 HÊ
Hệ thống các văn bản pháp luật về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và các chế độ phụ cấp áp dụng trong ngành giáo dục - đào tạo /
DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Hệ thống các văn bản pháp luật về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và các chế độ phụ cấp áp dụng trong ngành giáo dục - đào tạo / Luật gia Nguyễn Thành Long sưu tầm và hệ thống |
Thông tin xuất bản
| H. : Thống kê, 2005 |
Mô tả vật lý
| 703tr. ; 27cm |
Tóm tắt
| Gồm 2 phần:Những quy định chung về luật giáo dục, những nghị định, quyết định, thông tư về giáo dục, luật lao động; chế độ tiền lương, phụ cấp, trợ cấp, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế áp dụng trong ngành giáo dục |
Từ khóa tự do
| Tiền lương |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Bảo hiểm xã hội |
Từ khóa tự do
| Bảo hiểm y tế |
Từ khóa tự do
| Luật giáo dục |
Từ khóa tự do
| Phụ cấp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thành Long |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105569 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 426 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 473 |
---|
008 | s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c198000 |
---|
039 | |a20171021000340|btinhtx|c20171013170243|dnhungttv|y20171013170243|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bHÊ |
---|
245 | |aHệ thống các văn bản pháp luật về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và các chế độ phụ cấp áp dụng trong ngành giáo dục - đào tạo / |cLuật gia Nguyễn Thành Long sưu tầm và hệ thống |
---|
260 | |aH. : |bThống kê, |c2005 |
---|
300 | |a703tr. ; |c27cm |
---|
520 | |aGồm 2 phần:Những quy định chung về luật giáo dục, những nghị định, quyết định, thông tư về giáo dục, luật lao động; chế độ tiền lương, phụ cấp, trợ cấp, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế áp dụng trong ngành giáo dục |
---|
653 | |aTiền lương |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aĐào tạo |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aBảo hiểm xã hội |
---|
653 | |aBảo hiểm y tế |
---|
653 | |aLuật giáo dục |
---|
653 | |aPhụ cấp |
---|
700 | |aNguyễn Thành Long |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105569 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105569
|
Phòng đọc mở
|
342-349 HÊ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|