DDC
| 305 |
Nhan đề
| Người Ba Na ở Tây Nguyên =The Bahna in the central highlands of Vietnam |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tấn, 2007 |
Mô tả vật lý
| 108tr+ảnh minh hoạ ; 20cm |
Tóm tắt
| Đời sống, nguồn gốc, trang phục, lễ hội, nhà nước của người Ba Na ở Tây Nguyên |
Từ khóa tự do
| Lễ hội |
Từ khóa tự do
| Người Ba Na |
Từ khóa tự do
| Trang phục |
Từ khóa tự do
| Đời sống |
Từ khóa tự do
| Nguồn gốc |
Từ khóa tự do
| Tây Nguyên |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10101559 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20107109-10 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4257 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4518 |
---|
005 | 201711030830 |
---|
008 | s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20171103083001|boanhntk|c20171021002446|dtinhtx|y20171013170806|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a305|bNGƯƠI |
---|
245 | |aNgười Ba Na ở Tây Nguyên =|bThe Bahna in the central highlands of Vietnam |
---|
260 | |aH. : |bThông tấn, |c2007 |
---|
300 | |a108tr+ảnh minh hoạ ; |c20cm |
---|
520 | |aĐời sống, nguồn gốc, trang phục, lễ hội, nhà nước của người Ba Na ở Tây Nguyên |
---|
653 | |aLễ hội |
---|
653 | |aNgười Ba Na |
---|
653 | |aTrang phục |
---|
653 | |aĐời sống |
---|
653 | |aNguồn gốc |
---|
653 | |aTây Nguyên |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10101559 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20107109-10 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20107109
|
Phòng mượn tư chọn
|
305 NGƯƠI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20107110
|
Phòng mượn tư chọn
|
305 NGƯƠI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10101559
|
Phòng đọc mở
|
305 NGƯƠI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào