DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Điều lệ-quy chế trường học / Luật sư Nguyễn Thành Long sưu tầm và hệ thống |
Thông tin xuất bản
| H. : Thống kê, 2005 |
Mô tả vật lý
| 503tr. ; 27cm |
Tóm tắt
| Gồm 2 phần: Các quy định, công văn, thông tư về giáo dục đào tạo trong trường học ở các cấp, giáo dục mầm non,giáo dục phổ thông, giáo dục chính quy |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Qui chế |
Từ khóa tự do
| Trường học |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Điều lệ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thành Long |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105650 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 423 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 470 |
---|
008 | s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c195000đ |
---|
039 | |a20171021000339|btinhtx|c20171013170242|ddonntl|y20171013170242|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bĐIÊU |
---|
245 | |aĐiều lệ-quy chế trường học / |cLuật sư Nguyễn Thành Long sưu tầm và hệ thống |
---|
260 | |aH. : |bThống kê, |c2005 |
---|
300 | |a503tr. ; |c27cm |
---|
520 | |aGồm 2 phần: Các quy định, công văn, thông tư về giáo dục đào tạo trong trường học ở các cấp, giáo dục mầm non,giáo dục phổ thông, giáo dục chính quy |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aĐào tạo |
---|
653 | |aQui chế |
---|
653 | |aTrường học |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aĐiều lệ |
---|
700 | |aNguyễn Thành Long |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105650 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105650
|
Phòng đọc mở
|
342-349 ĐIÊU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|