DDC
| 337 |
Nhan đề
| Các quốc gia và vùng lãnh thổ có quan hệ kinh tế với Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tấn, 2006 |
Mô tả vật lý
| 682tr ; 26cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ kế hoạch đầu tư. Trung tâm thông tin và dự báo kinh tế- xã hội quốc gia |
Tóm tắt
| Gồm những thông tin chung về từng quốc gia như vị trí địa lý,diện tích, dân số và những chỉ số phát triển về kinh tế, xã hội, các quan hệ kinh tế với Việt Nam...; Các châu lục được sắp xếp theo vần chữ cái abc |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Quan hệ kinh tế |
Từ khóa tự do
| Quốc gia |
Từ khóa tự do
| Lãnh thổ |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10110957 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20115351 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 422 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 469 |
---|
005 | 201711150952 |
---|
008 | s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |ciếu |
---|
039 | |a20171115095210|bdonntl|c20171021000339|dtinhtx|y20171013170242|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a337|bCAC |
---|
245 | |aCác quốc gia và vùng lãnh thổ có quan hệ kinh tế với Việt Nam |
---|
260 | |aH. : |bThông tấn, |c2006 |
---|
300 | |a682tr ; |c26cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ kế hoạch đầu tư. Trung tâm thông tin và dự báo kinh tế- xã hội quốc gia |
---|
520 | |aGồm những thông tin chung về từng quốc gia như vị trí địa lý,diện tích, dân số và những chỉ số phát triển về kinh tế, xã hội, các quan hệ kinh tế với Việt Nam...; Các châu lục được sắp xếp theo vần chữ cái abc |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuan hệ kinh tế |
---|
653 | |aQuốc gia |
---|
653 | |aLãnh thổ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110957 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20115351 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20115351
|
Phòng mượn tư chọn
|
337 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10110957
|
Phòng đọc mở
|
337 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào