- Sách tham khảo
- 342-349 BINH
Bình luận khoa học Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013
DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Bình luận khoa học Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động Xã hội, 2014 |
Mô tả vật lý
| 750tr ; 25cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Chính sách công và Pháp luật |
Tóm tắt
| Bình luận về những vấn đề chung trong hành trình đổi mới và lịch sử lập hiến của Việt Nam; về chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục, công nghệ, cơ cấu nhà nước... của Hiến pháp Việt Nam 2013 |
Từ khóa tự do
| Chế độ chính trị |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Hiến pháp |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108285 |
Tệp tin điện tử
| http://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=1979 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4211 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4471 |
---|
005 | 202305091520 |
---|
008 | s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20230509152012|bluyenvth|c20230310085319|dhaoltp|y20171013170802|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bBINH |
---|
245 | |aBình luận khoa học Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 |
---|
260 | |aH. : |bLao động Xã hội, |c2014 |
---|
300 | |a750tr ; |c25cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Chính sách công và Pháp luật |
---|
520 | |aBình luận về những vấn đề chung trong hành trình đổi mới và lịch sử lập hiến của Việt Nam; về chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục, công nghệ, cơ cấu nhà nước... của Hiến pháp Việt Nam 2013 |
---|
653 | |aChế độ chính trị |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aHiến pháp |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108285 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=1979 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10108285
|
Phòng đọc mở
|
342-349 BINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|