- Sách tham khảo
- 324.2597 QUA
Quá trình đổi mới tư duy lý luận của Đảng từ 1986 đến nay :
DDC
| 324.2597 |
Nhan đề
| Quá trình đổi mới tư duy lý luận của Đảng từ 1986 đến nay : Sách chuyên khảo / PGS.TS.Tô Huy Rứa, ... [và những người khác] đồng chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2006 |
Mô tả vật lý
| 524 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia HCM |
Tóm tắt
| Tài liệu hệ thống về quá trình đổi mới tư duy của Đảng từ đại hội VI đến nay, góp phần vào việc tổng kết lý luận và thực tiễn về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam trước thềm của đại hội Đảng lần thứ X |
Từ khóa tự do
| Lí luận |
Từ khóa tự do
| Đảng CSVN |
Từ khóa tự do
| Đổi mới tư duy |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Chí Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Tòng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Khắc Việt |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20109219-20 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 414 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 461 |
---|
005 | 201711060925 |
---|
008 | s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c62000đ |
---|
039 | |a20171106092553|bluyenvth|c20171021000336|dtinhtx|y20171013170242|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a324.2597|bQUA |
---|
245 | |aQuá trình đổi mới tư duy lý luận của Đảng từ 1986 đến nay : |bSách chuyên khảo / |cPGS.TS.Tô Huy Rứa, ... [và những người khác] đồng chủ biên |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2006 |
---|
300 | |a524 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia HCM |
---|
520 | |aTài liệu hệ thống về quá trình đổi mới tư duy của Đảng từ đại hội VI đến nay, góp phần vào việc tổng kết lý luận và thực tiễn về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam trước thềm của đại hội Đảng lần thứ X |
---|
653 | |aLí luận |
---|
653 | |aĐảng CSVN |
---|
653 | |aĐổi mới tư duy |
---|
653 | |aSách chuyên khảo |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
700 | |aHoàng, Chí Bảo|cGS, TS |
---|
700 | |aLê, Ngọc Tòng|cPGS, TS |
---|
700 | |aTrần, Khắc Việt|cPGS, TS |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20109219-20 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20109219
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 QUA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20109220
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 QUA
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|