DDC
| 951 |
Tác giả CN
| Tư Mã Thiên |
Nhan đề
| Sử ký / Tư Mã Thiên; Người dịch:Phan Ngọc |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2007 |
Mô tả vật lý
| 913 tr ; 20,5 cm |
Tùng thư
| Tủ sách văn học lịch sử |
Từ khóa tự do
| Sử ký |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Tư Mã Thiên |
Tác giả(bs) CN
| Phan Ngọc |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(5): 20127571-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4085 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4334 |
---|
005 | 201712141105 |
---|
008 | s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c110000 |
---|
039 | |a20171214110556|bluyenvth|c20171021002348|dtinhtx|y20171013170751|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a951|bSƯ |
---|
100 | |aTư Mã Thiên |
---|
245 | |aSử ký / |cTư Mã Thiên; Người dịch:Phan Ngọc |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2007 |
---|
300 | |a913 tr ; |c20,5 cm |
---|
490 | |aTủ sách văn học lịch sử |
---|
653 | |aSử ký |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | |aTư Mã Thiên |
---|
700 | |aPhan Ngọc |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(5): 20127571-5 |
---|
890 | |a5|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20127571
|
Phòng mượn tư chọn
|
951 SƯ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20127572
|
Phòng mượn tư chọn
|
951 SƯ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20127573
|
Phòng mượn tư chọn
|
951 SƯ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20127574
|
Phòng mượn tư chọn
|
951 SƯ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20127575
|
Phòng mượn tư chọn
|
951 SƯ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào