DDC
| 640-649 |
Tác giả CN
| Thế Hùng |
Nhan đề
| Phụ nữ và nghệ thuật làm vợ, làm mẹ / TS. Thế Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa - Thông tin, 2007 |
Mô tả vật lý
| 113 tr ; 20 cm |
Tóm tắt
| Khái niệm phụ nữ và những phẩm chất của người phụ nữ |
Từ khóa tự do
| Ứng xử |
Từ khóa tự do
| Phụ nữ |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10108689-90 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(7): 20132023-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4078 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4327 |
---|
005 | 201805311454 |
---|
008 | s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000đ |
---|
039 | |a20180531145829|bluyenvth|c20171021002345|dtinhtx|y20171013170750|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a640-649|bPHU |
---|
100 | |aThế Hùng |
---|
245 | |aPhụ nữ và nghệ thuật làm vợ, làm mẹ / |cTS. Thế Hùng |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa - Thông tin, |c2007 |
---|
300 | |a113 tr ; |c20 cm |
---|
520 | |aKhái niệm phụ nữ và những phẩm chất của người phụ nữ |
---|
653 | |aỨng xử |
---|
653 | |aPhụ nữ |
---|
653 | |aNghệ thuật |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10108689-90 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(7): 20132023-9 |
---|
890 | |a9|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10108689
|
Phòng đọc mở
|
640-649 PHU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10108690
|
Phòng đọc mở
|
640-649 PHU
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20132023
|
Phòng mượn tư chọn
|
640-649 PHU
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20132024
|
Phòng mượn tư chọn
|
640-649 PHU
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20132025
|
Phòng mượn tư chọn
|
640-649 PHU
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20132026
|
Phòng mượn tư chọn
|
640-649 PHU
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20132027
|
Phòng mượn tư chọn
|
640-649 PHU
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20132028
|
Phòng mượn tư chọn
|
640-649 PHU
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20132029
|
Phòng mượn tư chọn
|
640-649 PHU
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào