DDC
| 004-006 |
Nhan đề
| Công thức và hàm Excel |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Thống kê, 2007 |
Mô tả vật lý
| 128tr ; 19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Tin học văn phòng |
Tóm tắt
| Tổng quan về Excel - làm việc với công thức - chép, mở rộng công thức. Những lỗi thường mắc phải trên trang bảng tính |
Từ khóa tự do
| Tin học văn phòng |
Từ khóa tự do
| Công thức |
Từ khóa tự do
| Dữ liệu |
Từ khóa tự do
| Hàm Excel |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100130 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4053 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4302 |
---|
008 | s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 |
---|
039 | |a20171021002329|btinhtx|c20171013170748|dnhungttv|y20171013170748|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a004-006|bCÔNG |
---|
245 | |aCông thức và hàm Excel |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Thống kê, |c2007 |
---|
300 | |a128tr ; |c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Tin học văn phòng |
---|
520 | |aTổng quan về Excel - làm việc với công thức - chép, mở rộng công thức. Những lỗi thường mắc phải trên trang bảng tính |
---|
653 | |aTin học văn phòng |
---|
653 | |aCông thức |
---|
653 | |aDữ liệu |
---|
653 | |aHàm Excel |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100130 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100130
|
Phòng đọc mở
|
004-006 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào