DDC
| 960 |
Tác giả CN
| Maquet, Jacques |
Nhan đề
| Nền văn minh Châu Phi / Jacques Maquet; Người dịch: Khắc Vinh |
Thông tin xuất bản
| H. : Từ điển bách khoa, 2007 |
Mô tả vật lý
| 285tr ; 20,5cm |
Tùng thư
| Nền văn minh Châu Phi |
Tóm tắt
| Nền văn minh da đen, cung nỏ, trảy trống, vựa lúa, mũi giáo, đô thị, kỹ nghệ Châu Phi |
Từ khóa tự do
| Dân tộc |
Từ khóa tự do
| Văn minh |
Từ khóa tự do
| Châu Phi |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Tác giả(bs) CN
| Khắc Vinh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111479 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4049 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4298 |
---|
005 | 201808071454 |
---|
008 | s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000 |
---|
039 | |a20180807145537|bluyenvth|c20171021002328|dtinhtx|y20171013170748|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a960|bNÊN |
---|
100 | |aMaquet, Jacques |
---|
245 | |aNền văn minh Châu Phi / |cJacques Maquet; Người dịch: Khắc Vinh |
---|
260 | |aH. : |bTừ điển bách khoa, |c2007 |
---|
300 | |a285tr ; |c20,5cm |
---|
490 | |aNền văn minh Châu Phi |
---|
520 | |aNền văn minh da đen, cung nỏ, trảy trống, vựa lúa, mũi giáo, đô thị, kỹ nghệ Châu Phi |
---|
653 | |aDân tộc |
---|
653 | |aVăn minh |
---|
653 | |aChâu Phi |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
700 | |aKhắc Vinh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111479 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111479
|
Phòng đọc mở
|
960 NÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|